Giải tám | 56 |
Giải bảy | 356 |
Giải sáu | 5523 8800 4872 |
Giải năm | 6066 |
Giải tư | 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 |
Giải ba | 79283 03641 |
Giải nhì | 18448 |
Giải nhất | 58606 |
Giải đặc biệt | 229333 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 868 |
Giải sáu | 9249 8649 5274 |
Giải năm | 1492 |
Giải tư | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
Giải ba | 61783 14335 |
Giải nhì | 71855 |
Giải nhất | 37910 |
Giải đặc biệt | 843919 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 001 |
Giải sáu | 4315 6049 7073 |
Giải năm | 6363 |
Giải tư | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 |
Giải ba | 98484 00370 |
Giải nhì | 91501 |
Giải nhất | 29794 |
Giải đặc biệt | 810920 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần