Giải tám | 01 |
Giải bảy | 905 |
Giải sáu | 6508 8434 9530 |
Giải năm | 5678 |
Giải tư | 42969 60849 38308 96864 55090 43172 40377 |
Giải ba | 32219 60894 |
Giải nhì | 88943 |
Giải nhất | 09946 |
Giải đặc biệt | 202976 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 991 |
Giải sáu | 3010 5756 6036 |
Giải năm | 5493 |
Giải tư | 21993 17447 80683 39910 79026 85552 80718 |
Giải ba | 29078 37332 |
Giải nhì | 75090 |
Giải nhất | 53873 |
Giải đặc biệt | 702581 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 202 |
Giải sáu | 6042 8935 7198 |
Giải năm | 6119 |
Giải tư | 80761 35243 12420 64594 12682 73565 59124 |
Giải ba | 50300 46571 |
Giải nhì | 42765 |
Giải nhất | 14245 |
Giải đặc biệt | 524786 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần