Giải ĐB | 92142 |
Giải nhất | 87433 |
Giải nhì | 67486 01696 |
Giải ba | 80057 51681 52430 61574 67720 23797 |
Giải tư | 6084 5112 7854 0172 |
Giải năm | 7204 0552 4326 0334 1214 3076 |
Giải sáu | 650 632 213 |
Giải bảy | 44 22 64 48 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 052 |
Giải sáu | 2044 1379 2105 |
Giải năm | 4180 |
Giải tư | 23747 83108 64024 94591 17398 49450 17080 |
Giải ba | 08705 54291 |
Giải nhì | 98712 |
Giải nhất | 34632 |
Giải đặc biệt | 247709 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 514 |
Giải sáu | 6663 9609 1243 |
Giải năm | 7143 |
Giải tư | 43095 92047 40809 00219 29597 44053 51566 |
Giải ba | 02641 39876 |
Giải nhì | 31566 |
Giải nhất | 60731 |
Giải đặc biệt | 438103 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 186 |
Giải sáu | 1208 3713 1864 |
Giải năm | 1982 |
Giải tư | 02519 24747 55050 28953 82152 84530 07074 |
Giải ba | 65452 90727 |
Giải nhì | 51180 |
Giải nhất | 03590 |
Giải đặc biệt | 167730 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 352 |
Giải sáu | 1265 7962 7125 |
Giải năm | 6285 |
Giải tư | 85861 38147 40557 52600 47422 01256 27874 |
Giải ba | 65067 60818 |
Giải nhì | 80370 |
Giải nhất | 75290 |
Giải đặc biệt | 928225 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 319 |
Giải sáu | 3329 6854 8239 |
Giải năm | 3969 |
Giải tư | 62282 36671 88152 61476 93660 67134 95728 |
Giải ba | 29895 69037 |
Giải nhì | 68563 |
Giải nhất | 14920 |
Giải đặc biệt | 224441 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần