Giải ĐB | 70580 |
Giải nhất | 85837 |
Giải nhì | 02039 11737 |
Giải ba | 15327 23045 00522 02137 06440 77143 |
Giải tư | 1080 1582 5771 4009 |
Giải năm | 3375 0603 6390 4714 5368 8502 |
Giải sáu | 746 623 946 |
Giải bảy | 41 76 37 34 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 073 |
Giải sáu | 5288 3391 9707 |
Giải năm | 1288 |
Giải tư | 11460 53854 86230 17846 92498 31287 21871 |
Giải ba | 28962 90873 |
Giải nhì | 36996 |
Giải nhất | 58285 |
Giải đặc biệt | 282354 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 423 |
Giải sáu | 8350 8539 6681 |
Giải năm | 7353 |
Giải tư | 11343 30273 31971 60412 11240 64706 95467 |
Giải ba | 35316 23214 |
Giải nhì | 46571 |
Giải nhất | 93356 |
Giải đặc biệt | 828941 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 372 |
Giải sáu | 6409 3424 8490 |
Giải năm | 3286 |
Giải tư | 35108 44719 31372 68669 10073 67844 58568 |
Giải ba | 19890 61368 |
Giải nhì | 39719 |
Giải nhất | 95245 |
Giải đặc biệt | 953077 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 450 |
Giải sáu | 0798 0581 2873 |
Giải năm | 7635 |
Giải tư | 22417 56397 59015 61806 19318 69221 22456 |
Giải ba | 52266 58575 |
Giải nhì | 88500 |
Giải nhất | 58131 |
Giải đặc biệt | 137859 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 089 |
Giải sáu | 6105 8012 3361 |
Giải năm | 5737 |
Giải tư | 92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557 |
Giải ba | 08280 08886 |
Giải nhì | 71421 |
Giải nhất | 47839 |
Giải đặc biệt | 830265 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 373 |
Giải sáu | 1730 4951 6905 |
Giải năm | 0346 |
Giải tư | 94406 69175 47384 87771 07552 16428 36079 |
Giải ba | 37429 38755 |
Giải nhì | 26969 |
Giải nhất | 39698 |
Giải đặc biệt | 528987 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 95 |
Bộ số thứ ba | 455 |
Bộ số thứ nhất | 7928 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần