Giải ĐB | 23796 |
Giải nhất | 73370 |
Giải nhì | 86311 73841 |
Giải ba | 66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
Giải tư | 9330 3893 1242 3274 |
Giải năm | 8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
Giải sáu | 472 014 394 |
Giải bảy | 63 91 38 98 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 913 |
Giải sáu | 9637 8228 7681 |
Giải năm | 4009 |
Giải tư | 66031 72129 54466 41376 72467 42468 55739 |
Giải ba | 94748 96769 |
Giải nhì | 16327 |
Giải nhất | 09822 |
Giải đặc biệt | 086989 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 6772 6143 5519 |
Giải năm | 3658 |
Giải tư | 63876 92896 74162 13811 23203 08332 65774 |
Giải ba | 75963 83214 |
Giải nhì | 99971 |
Giải nhất | 37077 |
Giải đặc biệt | 315230 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 770 |
Giải sáu | 1181 3309 8392 |
Giải năm | 1860 |
Giải tư | 85119 75735 75384 71260 71014 44152 57200 |
Giải ba | 00560 13339 |
Giải nhì | 05631 |
Giải nhất | 50463 |
Giải đặc biệt | 945632 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 756 |
Giải sáu | 5571 3011 3993 |
Giải năm | 1236 |
Giải tư | 71870 78020 68924 23519 21902 19300 50422 |
Giải ba | 99831 01958 |
Giải nhì | 99163 |
Giải nhất | 75862 |
Giải đặc biệt | 031553 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 685 |
Giải sáu | 3514 9661 0039 |
Giải năm | 7931 |
Giải tư | 00804 86101 96873 30836 64804 79032 01101 |
Giải ba | 12136 70975 |
Giải nhì | 18102 |
Giải nhất | 87217 |
Giải đặc biệt | 866442 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 91 |
Bộ số thứ ba | 414 |
Bộ số thứ nhất | 1543 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần