Giải ĐB | 24474 |
Giải nhất | 09816 |
Giải nhì | 99134 71107 |
Giải ba | 45071 24213 39158 42692 50026 85685 |
Giải tư | 0436 7898 7403 0710 |
Giải năm | 7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
Giải sáu | 259 290 842 |
Giải bảy | 54 31 80 23 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 120 |
Giải sáu | 4740 2514 0877 |
Giải năm | 9626 |
Giải tư | 08255 19068 13784 59879 46773 72010 54844 |
Giải ba | 59762 80353 |
Giải nhì | 70081 |
Giải nhất | 40857 |
Giải đặc biệt | 187633 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 0822 2683 6549 |
Giải năm | 1662 |
Giải tư | 54847 12026 57051 52647 62545 53040 13232 |
Giải ba | 97342 61244 |
Giải nhì | 85840 |
Giải nhất | 36299 |
Giải đặc biệt | 158019 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 589 |
Giải sáu | 6176 2239 4209 |
Giải năm | 3779 |
Giải tư | 48141 24744 53552 66182 78284 36256 43093 |
Giải ba | 86116 52037 |
Giải nhì | 59913 |
Giải nhất | 14392 |
Giải đặc biệt | 491942 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 049 |
Giải sáu | 0005 2245 0715 |
Giải năm | 4464 |
Giải tư | 11178 08618 54347 62848 10727 04188 85590 |
Giải ba | 84327 02245 |
Giải nhì | 40125 |
Giải nhất | 08850 |
Giải đặc biệt | 082488 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 584 |
Giải sáu | 1133 2578 5314 |
Giải năm | 0244 |
Giải tư | 87770 89890 28772 38938 64514 85137 62802 |
Giải ba | 00756 78079 |
Giải nhì | 06292 |
Giải nhất | 72648 |
Giải đặc biệt | 072479 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 697 |
Giải sáu | 2570 2593 5941 |
Giải năm | 7874 |
Giải tư | 53522 63779 23537 00608 18494 44808 97512 |
Giải ba | 37824 64604 |
Giải nhì | 82337 |
Giải nhất | 60435 |
Giải đặc biệt | 544552 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 23 |
Bộ số thứ ba | 133 |
Bộ số thứ nhất | 1649 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần