Giải ĐB | 15296 |
Giải nhất | 58122 |
Giải nhì | 60799 62033 |
Giải ba | 15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
Giải tư | 6873 7712 0316 8598 |
Giải năm | 0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
Giải sáu | 423 428 102 |
Giải bảy | 54 11 44 13 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 047 |
Giải sáu | 3071 3984 0310 |
Giải năm | 4527 |
Giải tư | 98468 85642 87546 69820 31603 94728 16593 |
Giải ba | 64819 64418 |
Giải nhì | 51892 |
Giải nhất | 36648 |
Giải đặc biệt | 621070 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 517 |
Giải sáu | 7711 9593 6832 |
Giải năm | 5135 |
Giải tư | 73046 54495 58049 57828 53136 47097 51378 |
Giải ba | 88267 89086 |
Giải nhì | 25104 |
Giải nhất | 45270 |
Giải đặc biệt | 273350 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 524 |
Giải sáu | 0994 1791 7471 |
Giải năm | 1239 |
Giải tư | 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 |
Giải ba | 26585 32733 |
Giải nhì | 28994 |
Giải nhất | 92990 |
Giải đặc biệt | 531363 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 927 |
Giải sáu | 5645 1106 2185 |
Giải năm | 6258 |
Giải tư | 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 |
Giải ba | 14783 28095 |
Giải nhì | 89767 |
Giải nhất | 05382 |
Giải đặc biệt | 651413 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 567 |
Giải sáu | 5123 5309 5415 |
Giải năm | 3943 |
Giải tư | 60326 67036 18950 42463 61579 05375 32442 |
Giải ba | 18782 54041 |
Giải nhì | 45800 |
Giải nhất | 32329 |
Giải đặc biệt | 915016 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần