| Giải tám | 78 |
| Giải bảy | 041 |
| Giải sáu | 2239 1319 0945 |
| Giải năm | 4541 |
| Giải tư | 41058 42644 71663 16760 00157 85214 96278 |
| Giải ba | 62218 63170 |
| Giải nhì | 69951 |
| Giải nhất | 14110 |
| Giải đặc biệt | 255065 |
| Giải tám | 00 |
| Giải bảy | 268 |
| Giải sáu | 5666 2394 8781 |
| Giải năm | 9547 |
| Giải tư | 04610 20028 72149 85461 94330 51530 98975 |
| Giải ba | 50352 60532 |
| Giải nhì | 62704 |
| Giải nhất | 42988 |
| Giải đặc biệt | 952626 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 132 |
| Giải sáu | 3747 9726 2269 |
| Giải năm | 5078 |
| Giải tư | 51860 31506 02837 95182 99673 08546 65271 |
| Giải ba | 57637 75186 |
| Giải nhì | 89443 |
| Giải nhất | 57745 |
| Giải đặc biệt | 213069 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần