| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 064 |
| Giải sáu | 6784 3119 0740 |
| Giải năm | 9844 |
| Giải tư | 17516 66188 90982 37285 91035 54774 34567 |
| Giải ba | 21774 16014 |
| Giải nhì | 72577 |
| Giải nhất | 29228 |
| Giải đặc biệt | 808331 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 651 |
| Giải sáu | 2025 8479 2996 |
| Giải năm | 7425 |
| Giải tư | 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311 |
| Giải ba | 53438 80330 |
| Giải nhì | 56160 |
| Giải nhất | 00370 |
| Giải đặc biệt | 485219 |
| Giải tám | 42 |
| Giải bảy | 655 |
| Giải sáu | 3434 8160 0970 |
| Giải năm | 3234 |
| Giải tư | 12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689 |
| Giải ba | 59340 38911 |
| Giải nhì | 78049 |
| Giải nhất | 40729 |
| Giải đặc biệt | 267213 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần