| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 590 |
| Giải sáu | 8527 3542 6038 |
| Giải năm | 2214 |
| Giải tư | 88415 41627 20991 38533 00460 01917 68946 |
| Giải ba | 72199 72378 |
| Giải nhì | 88180 |
| Giải nhất | 57462 |
| Giải đặc biệt | 271250 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 818 |
| Giải sáu | 5257 4757 9290 |
| Giải năm | 6968 |
| Giải tư | 24426 06861 12661 68411 54044 57341 36916 |
| Giải ba | 86755 74155 |
| Giải nhì | 06494 |
| Giải nhất | 16225 |
| Giải đặc biệt | 813359 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 620 |
| Giải sáu | 1645 9574 7105 |
| Giải năm | 3255 |
| Giải tư | 89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902 |
| Giải ba | 24696 00802 |
| Giải nhì | 67848 |
| Giải nhất | 41352 |
| Giải đặc biệt | 975817 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần