Giải tám | 98 |
Giải bảy | 562 |
Giải sáu | 1758 3354 3180 |
Giải năm | 0003 |
Giải tư | 23329 18759 49006 15156 20637 06561 12837 |
Giải ba | 68684 58496 |
Giải nhì | 46753 |
Giải nhất | 09146 |
Giải đặc biệt | 440661 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 666 |
Giải sáu | 5446 1002 1000 |
Giải năm | 0288 |
Giải tư | 77805 21655 27776 59866 43365 82183 19501 |
Giải ba | 74716 92612 |
Giải nhì | 75946 |
Giải nhất | 35317 |
Giải đặc biệt | 727281 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 812 |
Giải sáu | 2496 6915 5974 |
Giải năm | 5009 |
Giải tư | 58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915 |
Giải ba | 94736 36343 |
Giải nhì | 26086 |
Giải nhất | 56651 |
Giải đặc biệt | 391035 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần