Giải tám | 72 |
Giải bảy | 519 |
Giải sáu | 3975 8568 6961 |
Giải năm | 3888 |
Giải tư | 37128 82228 11071 11578 83814 45221 39178 |
Giải ba | 40083 04298 |
Giải nhì | 26771 |
Giải nhất | 01968 |
Giải đặc biệt | 283930 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 255 |
Giải sáu | 8095 7309 4963 |
Giải năm | 3837 |
Giải tư | 80507 72924 79075 97868 63137 12134 48406 |
Giải ba | 68369 42245 |
Giải nhì | 27969 |
Giải nhất | 98027 |
Giải đặc biệt | 325633 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 010 |
Giải sáu | 2556 5755 7792 |
Giải năm | 0603 |
Giải tư | 99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 |
Giải ba | 33877 42297 |
Giải nhì | 25357 |
Giải nhất | 21567 |
Giải đặc biệt | 904097 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần