| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 183 |
| Giải sáu | 6916 7369 0714 |
| Giải năm | 0311 |
| Giải tư | 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 |
| Giải ba | 96312 30904 |
| Giải nhì | 92584 |
| Giải nhất | 60190 |
| Giải đặc biệt | 314630 |
| Giải tám | 69 |
| Giải bảy | 162 |
| Giải sáu | 5686 1488 8600 |
| Giải năm | 4392 |
| Giải tư | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
| Giải ba | 59176 88043 |
| Giải nhì | 94416 |
| Giải nhất | 61954 |
| Giải đặc biệt | 414063 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 455 |
| Giải sáu | 2909 0932 8155 |
| Giải năm | 3890 |
| Giải tư | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 |
| Giải ba | 60950 05405 |
| Giải nhì | 95651 |
| Giải nhất | 95297 |
| Giải đặc biệt | 464198 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần