Giải tám | 35 |
Giải bảy | 306 |
Giải sáu | 9568 2307 8829 |
Giải năm | 1742 |
Giải tư | 71907 09931 33120 63444 78058 90469 45448 |
Giải ba | 33465 09712 |
Giải nhì | 93224 |
Giải nhất | 40363 |
Giải đặc biệt | 809663 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 718 |
Giải sáu | 4373 5010 0983 |
Giải năm | 0399 |
Giải tư | 30580 22443 16728 62558 66818 03609 80842 |
Giải ba | 63285 24033 |
Giải nhì | 17493 |
Giải nhất | 10358 |
Giải đặc biệt | 757293 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 685 |
Giải sáu | 7968 3723 4171 |
Giải năm | 1961 |
Giải tư | 65732 16052 14345 35741 95994 79061 76271 |
Giải ba | 33966 84783 |
Giải nhì | 64224 |
Giải nhất | 95422 |
Giải đặc biệt | 067090 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần