Giải tám | 29 |
Giải bảy | 785 |
Giải sáu | 7528 3111 4587 |
Giải năm | 2083 |
Giải tư | 46980 61195 43362 23434 37296 09914 77881 |
Giải ba | 87410 23900 |
Giải nhì | 70278 |
Giải nhất | 75805 |
Giải đặc biệt | 422286 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 439 |
Giải sáu | 2463 7540 3701 |
Giải năm | 0103 |
Giải tư | 20419 97569 19470 20118 59540 24273 42154 |
Giải ba | 13830 90427 |
Giải nhì | 29231 |
Giải nhất | 88959 |
Giải đặc biệt | 402518 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 178 |
Giải sáu | 4353 4274 5852 |
Giải năm | 8476 |
Giải tư | 57302 59469 98024 71881 47690 72580 65918 |
Giải ba | 85751 52979 |
Giải nhì | 93258 |
Giải nhất | 43906 |
Giải đặc biệt | 068921 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần