Giải ĐB | 48942 |
Giải nhất | 63863 |
Giải nhì | 31618 87422 |
Giải ba | 07878 98469 24959 43703 13497 10443 |
Giải tư | 6550 2644 3963 2014 |
Giải năm | 3526 4194 0530 6576 8748 9075 |
Giải sáu | 242 719 240 |
Giải bảy | 57 22 63 11 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 426 |
Giải sáu | 7345 8493 6198 |
Giải năm | 1190 |
Giải tư | 05155 05268 45935 34088 91215 49527 95665 |
Giải ba | 85733 79655 |
Giải nhì | 32619 |
Giải nhất | 17874 |
Giải đặc biệt | 185312 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 464 |
Giải sáu | 3844 8623 1628 |
Giải năm | 8011 |
Giải tư | 34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 |
Giải ba | 90702 62004 |
Giải nhì | 71009 |
Giải nhất | 03366 |
Giải đặc biệt | 524631 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 823 |
Giải sáu | 8606 3661 0585 |
Giải năm | 3551 |
Giải tư | 25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028 |
Giải ba | 74130 97681 |
Giải nhì | 70926 |
Giải nhất | 11535 |
Giải đặc biệt | 944635 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 079 |
Giải sáu | 1568 8811 5942 |
Giải năm | 7667 |
Giải tư | 91864 95533 24547 82668 40759 10757 64860 |
Giải ba | 88467 36748 |
Giải nhì | 38542 |
Giải nhất | 98147 |
Giải đặc biệt | 993243 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 700 |
Giải sáu | 9634 6153 7328 |
Giải năm | 6740 |
Giải tư | 56807 81575 97630 48044 93281 26178 22581 |
Giải ba | 38473 18380 |
Giải nhì | 11895 |
Giải nhất | 15580 |
Giải đặc biệt | 994941 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 98 |
Bộ số thứ ba | 214 |
Bộ số thứ nhất | 5079 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần