Giải ĐB | 76086 |
Giải nhất | 05076 |
Giải nhì | 86459 72177 |
Giải ba | 02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
Giải tư | 1435 4391 3249 8117 |
Giải năm | 4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
Giải sáu | 237 862 310 |
Giải bảy | 67 22 86 29 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 323 |
Giải sáu | 9094 7905 9900 |
Giải năm | 4597 |
Giải tư | 58635 75684 86004 84239 03496 87118 96408 |
Giải ba | 05428 21901 |
Giải nhì | 70333 |
Giải nhất | 29487 |
Giải đặc biệt | 854940 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 345 |
Giải sáu | 3162 6804 9320 |
Giải năm | 5437 |
Giải tư | 38072 74354 68929 03862 22585 26756 07146 |
Giải ba | 11501 28636 |
Giải nhì | 67336 |
Giải nhất | 79032 |
Giải đặc biệt | 480544 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 841 |
Giải sáu | 9343 5304 6677 |
Giải năm | 6462 |
Giải tư | 10888 50584 77307 04636 47657 21060 27689 |
Giải ba | 93966 56534 |
Giải nhì | 20465 |
Giải nhất | 03128 |
Giải đặc biệt | 978865 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 467 |
Giải sáu | 9089 0926 1568 |
Giải năm | 7947 |
Giải tư | 77262 75503 46058 88495 79110 36579 84165 |
Giải ba | 37881 42237 |
Giải nhì | 60347 |
Giải nhất | 11132 |
Giải đặc biệt | 150120 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 054 |
Giải sáu | 6531 8349 1469 |
Giải năm | 7532 |
Giải tư | 74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586 |
Giải ba | 54536 29142 |
Giải nhì | 68615 |
Giải nhất | 26811 |
Giải đặc biệt | 509044 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 983 |
Giải sáu | 6466 5646 0752 |
Giải năm | 6674 |
Giải tư | 83442 62845 16800 73060 45461 97034 76992 |
Giải ba | 09325 83696 |
Giải nhì | 50989 |
Giải nhất | 57798 |
Giải đặc biệt | 768840 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 98 |
Bộ số thứ ba | 385 |
Bộ số thứ nhất | 8777 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần