Giải ĐB | 90238 |
Giải nhất | 27464 |
Giải nhì | 66687 48127 |
Giải ba | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
Giải tư | 9138 5990 9399 8971 |
Giải năm | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
Giải sáu | 569 898 681 |
Giải bảy | 73 39 59 89 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 139 |
Giải sáu | 1608 2350 0509 |
Giải năm | 6908 |
Giải tư | 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 |
Giải ba | 44629 24166 |
Giải nhì | 07736 |
Giải nhất | 74009 |
Giải đặc biệt | 683737 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 563 |
Giải sáu | 6830 0470 5845 |
Giải năm | 3049 |
Giải tư | 05702 79693 43065 04170 05086 96508 36642 |
Giải ba | 96486 10748 |
Giải nhì | 63563 |
Giải nhất | 92811 |
Giải đặc biệt | 278438 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 702 |
Giải sáu | 1093 3050 2116 |
Giải năm | 6239 |
Giải tư | 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 |
Giải ba | 65536 81865 |
Giải nhì | 62812 |
Giải nhất | 34965 |
Giải đặc biệt | 601281 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 717 |
Giải sáu | 7548 2599 4606 |
Giải năm | 7920 |
Giải tư | 12994 02823 82520 80399 70164 29801 90572 |
Giải ba | 58818 39518 |
Giải nhì | 84450 |
Giải nhất | 36290 |
Giải đặc biệt | 613601 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 388 |
Giải sáu | 7977 7652 1968 |
Giải năm | 5563 |
Giải tư | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 |
Giải ba | 58380 46578 |
Giải nhì | 11544 |
Giải nhất | 05977 |
Giải đặc biệt | 942153 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 333 |
Giải sáu | 9480 7159 2624 |
Giải năm | 1723 |
Giải tư | 56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 |
Giải ba | 43565 45693 |
Giải nhì | 31245 |
Giải nhất | 85207 |
Giải đặc biệt | 904459 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 23 |
Bộ số thứ ba | 031 |
Bộ số thứ nhất | 1067 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần