Giải ĐB | 60899 |
Giải nhất | 54397 |
Giải nhì | 00157 49552 |
Giải ba | 98745 43329 60857 34798 25706 52615 |
Giải tư | 7799 7602 5572 9322 |
Giải năm | 5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
Giải sáu | 930 593 096 |
Giải bảy | 74 01 57 45 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 889 |
Giải sáu | 1160 8581 8819 |
Giải năm | 9639 |
Giải tư | 55519 69289 16011 28444 90254 42690 95044 |
Giải ba | 42259 71746 |
Giải nhì | 23658 |
Giải nhất | 92481 |
Giải đặc biệt | 709071 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 031 |
Giải sáu | 6295 0370 5495 |
Giải năm | 7995 |
Giải tư | 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 |
Giải ba | 98401 16607 |
Giải nhì | 28494 |
Giải nhất | 94133 |
Giải đặc biệt | 157145 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 058 |
Giải sáu | 5565 5282 7480 |
Giải năm | 7103 |
Giải tư | 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521 |
Giải ba | 75369 36909 |
Giải nhì | 62547 |
Giải nhất | 37814 |
Giải đặc biệt | 590097 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 204 |
Giải sáu | 9203 7859 3137 |
Giải năm | 0520 |
Giải tư | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 |
Giải ba | 64512 80048 |
Giải nhì | 00272 |
Giải nhất | 80337 |
Giải đặc biệt | 729702 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 929 |
Giải sáu | 6817 3623 1188 |
Giải năm | 9558 |
Giải tư | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 |
Giải ba | 33281 56422 |
Giải nhì | 89354 |
Giải nhất | 71884 |
Giải đặc biệt | 505484 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 783 |
Giải sáu | 7308 3033 3104 |
Giải năm | 1917 |
Giải tư | 96239 04234 65425 31141 35723 91574 51149 |
Giải ba | 93256 81205 |
Giải nhì | 06079 |
Giải nhất | 64200 |
Giải đặc biệt | 568859 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 13 |
Bộ số thứ ba | 141 |
Bộ số thứ nhất | 5489 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần