Giải ĐB | 58298 |
Giải nhất | 26309 |
Giải nhì | 41875 67285 |
Giải ba | 26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
Giải tư | 9525 6458 2954 0692 |
Giải năm | 9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
Giải sáu | 935 538 513 |
Giải bảy | 99 89 26 55 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 738 |
Giải sáu | 6389 5924 7447 |
Giải năm | 8845 |
Giải tư | 66430 16383 55137 57849 48610 59919 04547 |
Giải ba | 59906 49606 |
Giải nhì | 17436 |
Giải nhất | 09741 |
Giải đặc biệt | 336944 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 978 |
Giải sáu | 2940 3336 6410 |
Giải năm | 4264 |
Giải tư | 02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 |
Giải ba | 45051 95005 |
Giải nhì | 69888 |
Giải nhất | 06490 |
Giải đặc biệt | 806494 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 743 |
Giải sáu | 3690 0529 1627 |
Giải năm | 5336 |
Giải tư | 64372 28709 50902 85425 78923 72170 14531 |
Giải ba | 50532 34493 |
Giải nhì | 64441 |
Giải nhất | 92233 |
Giải đặc biệt | 396934 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 665 |
Giải sáu | 5543 5163 4065 |
Giải năm | 6736 |
Giải tư | 80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 |
Giải ba | 64812 81030 |
Giải nhì | 15477 |
Giải nhất | 34540 |
Giải đặc biệt | 092236 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 276 |
Giải sáu | 3664 8827 2444 |
Giải năm | 5757 |
Giải tư | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 |
Giải ba | 61434 74770 |
Giải nhì | 88628 |
Giải nhất | 32292 |
Giải đặc biệt | 574085 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 873 |
Giải sáu | 5428 6898 9441 |
Giải năm | 1526 |
Giải tư | 58815 51413 47342 22823 08513 75692 02426 |
Giải ba | 52602 34823 |
Giải nhì | 47093 |
Giải nhất | 40451 |
Giải đặc biệt | 861597 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 27 |
Bộ số thứ ba | 786 |
Bộ số thứ nhất | 2845 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần