Giải ĐB | 82858 |
Giải nhất | 76634 |
Giải nhì | 15519 77628 |
Giải ba | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
Giải tư | 9890 6709 3962 7635 |
Giải năm | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
Giải sáu | 320 970 573 |
Giải bảy | 97 93 10 81 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 070 |
Giải sáu | 7878 2680 8094 |
Giải năm | 1229 |
Giải tư | 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 |
Giải ba | 30664 00146 |
Giải nhì | 49727 |
Giải nhất | 74051 |
Giải đặc biệt | 905378 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 544 |
Giải sáu | 4255 5285 4311 |
Giải năm | 5943 |
Giải tư | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 |
Giải ba | 51147 27314 |
Giải nhì | 50539 |
Giải nhất | 36411 |
Giải đặc biệt | 058651 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 076 |
Giải sáu | 1817 1333 9901 |
Giải năm | 2459 |
Giải tư | 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 |
Giải ba | 56986 85035 |
Giải nhì | 56500 |
Giải nhất | 55955 |
Giải đặc biệt | 641400 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 612 |
Giải sáu | 1420 9719 7922 |
Giải năm | 1491 |
Giải tư | 96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 |
Giải ba | 52745 06193 |
Giải nhì | 26774 |
Giải nhất | 54909 |
Giải đặc biệt | 934750 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 7816 0862 0723 |
Giải năm | 4711 |
Giải tư | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 |
Giải ba | 58887 83127 |
Giải nhì | 90088 |
Giải nhất | 82964 |
Giải đặc biệt | 025694 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 952 |
Giải sáu | 3337 2729 4526 |
Giải năm | 8370 |
Giải tư | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 |
Giải ba | 80657 30962 |
Giải nhì | 46863 |
Giải nhất | 21018 |
Giải đặc biệt | 046391 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 49 |
Bộ số thứ ba | 321 |
Bộ số thứ nhất | 0010 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần