Giải ĐB | 03819 |
Giải nhất | 23128 |
Giải nhì | 76625 73200 |
Giải ba | 46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
Giải tư | 8387 4355 2365 8483 |
Giải năm | 3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
Giải sáu | 556 872 430 |
Giải bảy | 22 79 11 62 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 647 |
Giải sáu | 4376 7715 1159 |
Giải năm | 3684 |
Giải tư | 61605 68574 03426 94249 50672 16638 42039 |
Giải ba | 82286 10965 |
Giải nhì | 05020 |
Giải nhất | 74754 |
Giải đặc biệt | 577483 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 907 |
Giải sáu | 1685 5043 8371 |
Giải năm | 2725 |
Giải tư | 64576 90766 66620 98632 13038 32607 06806 |
Giải ba | 54048 90480 |
Giải nhì | 57906 |
Giải nhất | 51170 |
Giải đặc biệt | 417287 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 693 |
Giải sáu | 5384 4591 0556 |
Giải năm | 2453 |
Giải tư | 37613 18906 72337 20754 47695 39585 02912 |
Giải ba | 20237 54793 |
Giải nhì | 75779 |
Giải nhất | 08277 |
Giải đặc biệt | 602156 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 132 |
Giải sáu | 9330 4036 4566 |
Giải năm | 0674 |
Giải tư | 44789 48673 61591 88441 05917 06900 82342 |
Giải ba | 82988 12828 |
Giải nhì | 75266 |
Giải nhất | 68679 |
Giải đặc biệt | 607572 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 336 |
Giải sáu | 1866 0738 3086 |
Giải năm | 9257 |
Giải tư | 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 |
Giải ba | 42691 28062 |
Giải nhì | 83534 |
Giải nhất | 55824 |
Giải đặc biệt | 271494 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 231 |
Giải sáu | 3591 4484 1607 |
Giải năm | 0062 |
Giải tư | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 |
Giải ba | 52684 51662 |
Giải nhì | 25529 |
Giải nhất | 80035 |
Giải đặc biệt | 062909 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 94 |
Bộ số thứ ba | 079 |
Bộ số thứ nhất | 2078 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần