Giải ĐB | 30615 |
Giải nhất | 92137 |
Giải nhì | 18847 85988 |
Giải ba | 30642 99496 72639 47155 27478 47399 |
Giải tư | 8727 1263 9480 6164 |
Giải năm | 6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
Giải sáu | 858 047 358 |
Giải bảy | 84 58 55 22 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 762 |
Giải sáu | 3104 1089 3279 |
Giải năm | 8820 |
Giải tư | 89535 13727 15350 83159 21701 18301 62996 |
Giải ba | 60491 67426 |
Giải nhì | 15926 |
Giải nhất | 63677 |
Giải đặc biệt | 275437 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 060 |
Giải sáu | 6989 2661 2033 |
Giải năm | 2399 |
Giải tư | 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 |
Giải ba | 25382 66569 |
Giải nhì | 81029 |
Giải nhất | 08189 |
Giải đặc biệt | 122309 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 933 |
Giải sáu | 7540 7344 2449 |
Giải năm | 4191 |
Giải tư | 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488 |
Giải ba | 00241 49783 |
Giải nhì | 33024 |
Giải nhất | 74867 |
Giải đặc biệt | 299820 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 248 |
Giải sáu | 5024 8773 4562 |
Giải năm | 3558 |
Giải tư | 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 |
Giải ba | 20322 41816 |
Giải nhì | 54882 |
Giải nhất | 36579 |
Giải đặc biệt | 119997 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 560 |
Giải sáu | 6914 6495 1071 |
Giải năm | 6072 |
Giải tư | 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 |
Giải ba | 41157 81188 |
Giải nhì | 41794 |
Giải nhất | 36181 |
Giải đặc biệt | 899897 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 421 |
Giải sáu | 6812 2037 9985 |
Giải năm | 7486 |
Giải tư | 03334 08203 07469 98909 63373 72912 19932 |
Giải ba | 04855 13395 |
Giải nhì | 05390 |
Giải nhất | 67241 |
Giải đặc biệt | 318056 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 39 |
Bộ số thứ ba | 363 |
Bộ số thứ nhất | 9960 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần