Giải ĐB | 12751 |
Giải nhất | 48440 |
Giải nhì | 65936 09157 |
Giải ba | 99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Giải tư | 8616 1505 3775 8745 |
Giải năm | 0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Giải sáu | 982 696 316 |
Giải bảy | 23 95 03 27 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 301 |
Giải sáu | 5892 5919 2340 |
Giải năm | 0045 |
Giải tư | 46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752 |
Giải ba | 50080 26042 |
Giải nhì | 67489 |
Giải nhất | 23018 |
Giải đặc biệt | 853766 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 479 |
Giải sáu | 4466 4242 8509 |
Giải năm | 9896 |
Giải tư | 62389 75844 57414 03936 93888 53068 64979 |
Giải ba | 21081 21510 |
Giải nhì | 54672 |
Giải nhất | 91376 |
Giải đặc biệt | 969030 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 631 |
Giải sáu | 8806 2359 6642 |
Giải năm | 1689 |
Giải tư | 62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533 |
Giải ba | 91620 53138 |
Giải nhì | 89407 |
Giải nhất | 50032 |
Giải đặc biệt | 080332 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 729 |
Giải sáu | 1547 6895 5504 |
Giải năm | 1217 |
Giải tư | 76874 82601 34658 34969 68354 62292 71848 |
Giải ba | 60060 63032 |
Giải nhì | 22121 |
Giải nhất | 77351 |
Giải đặc biệt | 521527 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 264 |
Giải sáu | 6356 9186 8351 |
Giải năm | 5214 |
Giải tư | 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 |
Giải ba | 69230 37993 |
Giải nhì | 97714 |
Giải nhất | 78445 |
Giải đặc biệt | 026275 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 882 |
Giải sáu | 8422 3392 2796 |
Giải năm | 5751 |
Giải tư | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 |
Giải ba | 23973 22280 |
Giải nhì | 82676 |
Giải nhất | 16833 |
Giải đặc biệt | 019804 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 61 |
Bộ số thứ ba | 555 |
Bộ số thứ nhất | 3642 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần