Giải ĐB | 63557 |
Giải nhất | 25777 |
Giải nhì | 72981 80795 |
Giải ba | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
Giải tư | 6959 0953 9021 3290 |
Giải năm | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
Giải sáu | 107 335 325 |
Giải bảy | 37 77 74 11 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 563 |
Giải sáu | 7337 2178 8918 |
Giải năm | 6205 |
Giải tư | 75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 |
Giải ba | 29150 94147 |
Giải nhì | 63822 |
Giải nhất | 14433 |
Giải đặc biệt | 395851 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 9522 6734 1070 |
Giải năm | 0324 |
Giải tư | 30949 96163 08671 56100 84506 27200 80453 |
Giải ba | 65244 38829 |
Giải nhì | 06245 |
Giải nhất | 58876 |
Giải đặc biệt | 579747 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 978 |
Giải sáu | 0032 4200 3189 |
Giải năm | 5125 |
Giải tư | 88394 32588 64567 68531 92169 56548 33791 |
Giải ba | 50466 67871 |
Giải nhì | 39725 |
Giải nhất | 03518 |
Giải đặc biệt | 643082 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 6565 0047 6998 |
Giải năm | 8019 |
Giải tư | 81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880 |
Giải ba | 78984 69294 |
Giải nhì | 44191 |
Giải nhất | 64161 |
Giải đặc biệt | 769487 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 214 |
Giải sáu | 4396 5270 2715 |
Giải năm | 0026 |
Giải tư | 38395 24209 56862 78942 06204 94190 58937 |
Giải ba | 11143 91906 |
Giải nhì | 90147 |
Giải nhất | 81129 |
Giải đặc biệt | 066462 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 48 |
Bộ số thứ ba | 650 |
Bộ số thứ nhất | 0803 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần