Giải ĐB | 90427 |
Giải nhất | 85521 |
Giải nhì | 57519 23785 |
Giải ba | 21573 21340 39988 11812 35964 07336 |
Giải tư | 4118 0925 6005 2548 |
Giải năm | 9310 2427 2052 9677 9346 1451 |
Giải sáu | 260 200 639 |
Giải bảy | 27 96 41 84 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 604 |
Giải sáu | 3932 4565 2718 |
Giải năm | 0002 |
Giải tư | 26442 60680 42769 15490 70141 22588 99941 |
Giải ba | 26008 89655 |
Giải nhì | 27582 |
Giải nhất | 23139 |
Giải đặc biệt | 036911 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 529 |
Giải sáu | 7035 8427 1575 |
Giải năm | 4407 |
Giải tư | 97561 26115 49869 88518 74768 70458 74256 |
Giải ba | 28428 51136 |
Giải nhì | 33826 |
Giải nhất | 39872 |
Giải đặc biệt | 949617 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 281 |
Giải sáu | 2885 4733 6515 |
Giải năm | 5976 |
Giải tư | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 |
Giải ba | 23735 42882 |
Giải nhì | 21686 |
Giải nhất | 50434 |
Giải đặc biệt | 304199 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 951 |
Giải sáu | 3858 5784 8741 |
Giải năm | 8368 |
Giải tư | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 |
Giải ba | 60159 25073 |
Giải nhì | 34961 |
Giải nhất | 32958 |
Giải đặc biệt | 685419 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 037 |
Giải sáu | 7397 0483 6910 |
Giải năm | 8323 |
Giải tư | 12461 77205 28486 77492 75240 15186 77656 |
Giải ba | 41200 59757 |
Giải nhì | 29628 |
Giải nhất | 51115 |
Giải đặc biệt | 967809 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 56 |
Bộ số thứ ba | 690 |
Bộ số thứ nhất | 3708 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần