Giải ĐB | 04973 |
Giải nhất | 13645 |
Giải nhì | 93758 80311 |
Giải ba | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
Giải tư | 4486 1137 3800 0678 |
Giải năm | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
Giải sáu | 876 217 170 |
Giải bảy | 77 79 81 80 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 555 |
Giải sáu | 9658 9658 3767 |
Giải năm | 7606 |
Giải tư | 53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 |
Giải ba | 00148 00640 |
Giải nhì | 33377 |
Giải nhất | 44544 |
Giải đặc biệt | 268289 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 859 |
Giải sáu | 8833 0038 7309 |
Giải năm | 8787 |
Giải tư | 17641 17557 70262 25806 11081 14638 43822 |
Giải ba | 58950 39753 |
Giải nhì | 00852 |
Giải nhất | 42358 |
Giải đặc biệt | 468856 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 883 |
Giải sáu | 2307 9698 5041 |
Giải năm | 7862 |
Giải tư | 88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 |
Giải ba | 37914 86546 |
Giải nhì | 99190 |
Giải nhất | 17770 |
Giải đặc biệt | 649329 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 734 |
Giải sáu | 6639 5267 8974 |
Giải năm | 8428 |
Giải tư | 15733 86745 87877 83209 53101 53720 71611 |
Giải ba | 66588 26152 |
Giải nhì | 37371 |
Giải nhất | 47490 |
Giải đặc biệt | 090206 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 116 |
Giải sáu | 4062 4681 7162 |
Giải năm | 4969 |
Giải tư | 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 |
Giải ba | 90278 79977 |
Giải nhì | 69394 |
Giải nhất | 67759 |
Giải đặc biệt | 188588 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 5388 1848 0992 |
Giải năm | 9526 |
Giải tư | 43486 20580 61661 84649 16964 38567 94612 |
Giải ba | 82472 93918 |
Giải nhì | 70575 |
Giải nhất | 25549 |
Giải đặc biệt | 652334 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần