Giải ĐB | 81707 |
Giải nhất | 44574 |
Giải nhì | 72831 05924 |
Giải ba | 80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
Giải tư | 6754 7163 9094 7920 |
Giải năm | 7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
Giải sáu | 754 323 701 |
Giải bảy | 20 99 33 18 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 253 |
Giải sáu | 8861 0103 7238 |
Giải năm | 2155 |
Giải tư | 31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 |
Giải ba | 15516 27197 |
Giải nhì | 08096 |
Giải nhất | 83216 |
Giải đặc biệt | 530557 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 044 |
Giải sáu | 5884 6787 9302 |
Giải năm | 1953 |
Giải tư | 52795 52937 46279 74290 27922 21468 26587 |
Giải ba | 61820 20409 |
Giải nhì | 50371 |
Giải nhất | 35199 |
Giải đặc biệt | 712929 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 286 |
Giải sáu | 4483 2419 4208 |
Giải năm | 1794 |
Giải tư | 00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 |
Giải ba | 06015 72018 |
Giải nhì | 44559 |
Giải nhất | 48632 |
Giải đặc biệt | 017421 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 302 |
Giải sáu | 3535 5463 8558 |
Giải năm | 1222 |
Giải tư | 00737 17292 08596 27751 28988 04847 19652 |
Giải ba | 22400 44657 |
Giải nhì | 59030 |
Giải nhất | 56524 |
Giải đặc biệt | 891032 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 602 |
Giải sáu | 7234 7432 7916 |
Giải năm | 9251 |
Giải tư | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 |
Giải ba | 11131 61001 |
Giải nhì | 18918 |
Giải nhất | 39854 |
Giải đặc biệt | 726892 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 941 |
Giải sáu | 4897 6251 7703 |
Giải năm | 3886 |
Giải tư | 43743 44723 61254 01108 02720 26200 15726 |
Giải ba | 22709 76027 |
Giải nhì | 30311 |
Giải nhất | 03021 |
Giải đặc biệt | 670927 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần