Giải ĐB | 14609 |
Giải nhất | 36645 |
Giải nhì | 12735 35132 |
Giải ba | 85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
Giải tư | 6682 9638 7631 3787 |
Giải năm | 7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
Giải sáu | 075 481 224 |
Giải bảy | 17 69 88 61 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 423 |
Giải sáu | 1341 1229 2928 |
Giải năm | 6285 |
Giải tư | 58722 99368 28075 48773 10068 05609 78868 |
Giải ba | 19419 83852 |
Giải nhì | 51108 |
Giải nhất | 92277 |
Giải đặc biệt | 050160 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 152 |
Giải sáu | 9563 8371 1469 |
Giải năm | 2228 |
Giải tư | 14639 79298 45399 68052 92892 79384 09472 |
Giải ba | 11003 11927 |
Giải nhì | 74381 |
Giải nhất | 74151 |
Giải đặc biệt | 226290 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 976 |
Giải sáu | 2280 2834 3543 |
Giải năm | 3102 |
Giải tư | 24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653 |
Giải ba | 90349 09516 |
Giải nhì | 79575 |
Giải nhất | 51366 |
Giải đặc biệt | 385198 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 009 |
Giải sáu | 9083 7302 7708 |
Giải năm | 0882 |
Giải tư | 28148 65680 70789 99441 89138 21014 87113 |
Giải ba | 80978 57291 |
Giải nhì | 98722 |
Giải nhất | 03203 |
Giải đặc biệt | 291884 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 894 |
Giải sáu | 4636 4071 8507 |
Giải năm | 8881 |
Giải tư | 48183 00380 75262 54211 41829 51527 24596 |
Giải ba | 85254 54680 |
Giải nhì | 19657 |
Giải nhất | 78293 |
Giải đặc biệt | 207004 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 91 |
Bộ số thứ ba | 604 |
Bộ số thứ nhất | 9796 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần