Giải ĐB | 08524 |
Giải nhất | 80556 |
Giải nhì | 02056 55365 |
Giải ba | 93363 16503 50553 55436 44146 19053 |
Giải tư | 3556 7688 6096 0141 |
Giải năm | 4932 4683 4211 6357 9871 5990 |
Giải sáu | 921 194 760 |
Giải bảy | 38 26 83 95 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 405 |
Giải sáu | 7223 4406 3850 |
Giải năm | 3957 |
Giải tư | 50826 41078 96209 65883 89598 95263 15758 |
Giải ba | 27714 18579 |
Giải nhì | 35199 |
Giải nhất | 82090 |
Giải đặc biệt | 758755 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 874 |
Giải sáu | 4820 6778 4020 |
Giải năm | 3012 |
Giải tư | 14340 89112 48866 96406 43238 42737 38576 |
Giải ba | 05554 59344 |
Giải nhì | 30232 |
Giải nhất | 32766 |
Giải đặc biệt | 857772 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 631 |
Giải sáu | 6139 7778 8606 |
Giải năm | 8102 |
Giải tư | 01019 98963 11879 76456 15855 10487 17089 |
Giải ba | 52008 09439 |
Giải nhì | 76264 |
Giải nhất | 26047 |
Giải đặc biệt | 076623 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 823 |
Giải sáu | 0563 6188 8946 |
Giải năm | 6267 |
Giải tư | 38355 00377 31531 93081 26698 21791 17755 |
Giải ba | 83506 73374 |
Giải nhì | 78446 |
Giải nhất | 17035 |
Giải đặc biệt | 105551 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 701 |
Giải sáu | 0219 6711 7026 |
Giải năm | 3355 |
Giải tư | 57102 90930 08867 30112 70179 19617 77453 |
Giải ba | 85817 32664 |
Giải nhì | 84959 |
Giải nhất | 16321 |
Giải đặc biệt | 016148 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 67 |
Bộ số thứ ba | 511 |
Bộ số thứ nhất | 9280 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần