Giải ĐB | 77375 |
Giải nhất | 14114 |
Giải nhì | 99404 53941 |
Giải ba | 45239 92327 58366 84517 71158 13890 |
Giải tư | 9479 8648 0493 9881 |
Giải năm | 3961 3599 4206 2625 2201 8153 |
Giải sáu | 912 735 727 |
Giải bảy | 56 24 57 42 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 196 |
Giải sáu | 0995 7331 0767 |
Giải năm | 3815 |
Giải tư | 96970 63105 78962 24949 48059 97880 10872 |
Giải ba | 07707 92998 |
Giải nhì | 50341 |
Giải nhất | 90363 |
Giải đặc biệt | 613460 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 292 |
Giải sáu | 7813 0130 5387 |
Giải năm | 1961 |
Giải tư | 53646 35052 42266 81277 76709 43091 15245 |
Giải ba | 62883 27152 |
Giải nhì | 79947 |
Giải nhất | 04761 |
Giải đặc biệt | 037760 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 653 |
Giải sáu | 4833 3944 7101 |
Giải năm | 3820 |
Giải tư | 83996 11122 45205 91240 66391 37562 10874 |
Giải ba | 70152 90511 |
Giải nhì | 37036 |
Giải nhất | 41009 |
Giải đặc biệt | 089436 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 535 |
Giải sáu | 8782 8616 4631 |
Giải năm | 7315 |
Giải tư | 59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759 |
Giải ba | 73016 16182 |
Giải nhì | 16251 |
Giải nhất | 86856 |
Giải đặc biệt | 023868 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 099 |
Giải sáu | 6807 3006 2244 |
Giải năm | 6085 |
Giải tư | 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 |
Giải ba | 66211 54763 |
Giải nhì | 97573 |
Giải nhất | 98246 |
Giải đặc biệt | 437580 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 823 |
Giải sáu | 0008 5473 3659 |
Giải năm | 7013 |
Giải tư | 20488 98545 97417 04021 83124 45038 83825 |
Giải ba | 77492 30130 |
Giải nhì | 48784 |
Giải nhất | 97154 |
Giải đặc biệt | 742678 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 99 |
Bộ số thứ ba | 389 |
Bộ số thứ nhất | 5424 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần