Giải ĐB | 10190 |
Giải nhất | 86296 |
Giải nhì | 33206 00021 |
Giải ba | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
Giải tư | 8027 5292 6605 9745 |
Giải năm | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
Giải sáu | 592 230 142 |
Giải bảy | 07 89 21 96 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 284 |
Giải sáu | 7673 0779 6808 |
Giải năm | 7230 |
Giải tư | 30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 |
Giải ba | 15542 05979 |
Giải nhì | 15282 |
Giải nhất | 75397 |
Giải đặc biệt | 465951 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 238 |
Giải sáu | 9188 1027 2172 |
Giải năm | 7914 |
Giải tư | 82550 28067 16398 66389 07882 46174 35746 |
Giải ba | 49561 46887 |
Giải nhì | 69350 |
Giải nhất | 80330 |
Giải đặc biệt | 320064 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 100 |
Giải sáu | 3232 7272 4977 |
Giải năm | 9874 |
Giải tư | 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 |
Giải ba | 62488 17171 |
Giải nhì | 14248 |
Giải nhất | 51498 |
Giải đặc biệt | 665774 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 908 |
Giải sáu | 8556 5753 1511 |
Giải năm | 5876 |
Giải tư | 32694 55316 70334 56470 40941 80089 14218 |
Giải ba | 72352 33113 |
Giải nhì | 68959 |
Giải nhất | 42669 |
Giải đặc biệt | 562945 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 279 |
Giải sáu | 7224 4469 4986 |
Giải năm | 2657 |
Giải tư | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 |
Giải ba | 22501 58654 |
Giải nhì | 57825 |
Giải nhất | 42203 |
Giải đặc biệt | 031897 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 247 |
Giải sáu | 7531 0177 0606 |
Giải năm | 7565 |
Giải tư | 32660 79745 88592 34403 08631 20255 20681 |
Giải ba | 24058 85848 |
Giải nhì | 08073 |
Giải nhất | 71779 |
Giải đặc biệt | 205963 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần