Giải ĐB | 87441 |
Giải nhất | 45966 |
Giải nhì | 06221 88252 |
Giải ba | 27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
Giải tư | 7691 4975 9911 6182 |
Giải năm | 6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
Giải sáu | 022 468 449 |
Giải bảy | 74 00 49 11 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 865 |
Giải sáu | 8290 1626 9647 |
Giải năm | 2942 |
Giải tư | 43362 80045 33540 82444 61700 71807 62677 |
Giải ba | 96883 48044 |
Giải nhì | 98435 |
Giải nhất | 50555 |
Giải đặc biệt | 044138 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 321 |
Giải sáu | 3774 4396 4444 |
Giải năm | 9523 |
Giải tư | 56031 41372 09849 06380 61134 62661 43504 |
Giải ba | 41565 94414 |
Giải nhì | 11724 |
Giải nhất | 96293 |
Giải đặc biệt | 453883 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 220 |
Giải sáu | 3509 7876 4278 |
Giải năm | 3647 |
Giải tư | 88045 44940 20360 30515 03379 10328 92860 |
Giải ba | 93520 37606 |
Giải nhì | 42184 |
Giải nhất | 95802 |
Giải đặc biệt | 174338 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 087 |
Giải sáu | 5160 9283 6083 |
Giải năm | 0129 |
Giải tư | 19000 57040 13643 32999 70503 71902 02985 |
Giải ba | 66454 35735 |
Giải nhì | 08610 |
Giải nhất | 98004 |
Giải đặc biệt | 129034 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 325 |
Giải sáu | 6173 3224 6219 |
Giải năm | 8444 |
Giải tư | 36232 37076 40485 66020 84507 79462 04379 |
Giải ba | 69792 08910 |
Giải nhì | 48333 |
Giải nhất | 36704 |
Giải đặc biệt | 048805 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 44 |
Bộ số thứ ba | 527 |
Bộ số thứ nhất | 5155 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần