Giải ĐB | 34789 |
Giải nhất | 17647 |
Giải nhì | 88016 26535 |
Giải ba | 61489 23941 05751 95467 04322 72818 |
Giải tư | 6838 1348 3369 8813 |
Giải năm | 1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
Giải sáu | 318 448 623 |
Giải bảy | 77 13 45 73 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 283 |
Giải sáu | 7168 2715 1475 |
Giải năm | 9535 |
Giải tư | 56223 58548 49964 59013 25786 69147 14352 |
Giải ba | 22809 90792 |
Giải nhì | 30773 |
Giải nhất | 91629 |
Giải đặc biệt | 965222 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 448 |
Giải sáu | 1465 4048 7757 |
Giải năm | 0101 |
Giải tư | 07429 56906 29514 88927 77347 65233 71948 |
Giải ba | 25268 84949 |
Giải nhì | 66797 |
Giải nhất | 78114 |
Giải đặc biệt | 776333 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 603 |
Giải sáu | 6144 1309 9643 |
Giải năm | 6898 |
Giải tư | 14561 06404 58993 10012 33603 79580 75502 |
Giải ba | 20118 33242 |
Giải nhì | 49567 |
Giải nhất | 77331 |
Giải đặc biệt | 081151 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 828 |
Giải sáu | 5647 3545 0280 |
Giải năm | 5656 |
Giải tư | 57378 73836 54720 83748 29500 88762 37844 |
Giải ba | 84024 34121 |
Giải nhì | 05317 |
Giải nhất | 90923 |
Giải đặc biệt | 245722 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 936 |
Giải sáu | 0275 5113 8931 |
Giải năm | 9157 |
Giải tư | 81871 43261 43335 49439 05856 94144 70063 |
Giải ba | 12875 63098 |
Giải nhì | 56757 |
Giải nhất | 71557 |
Giải đặc biệt | 842821 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 329 |
Giải sáu | 3764 0933 3283 |
Giải năm | 7800 |
Giải tư | 46334 01953 70745 73788 06485 19119 50945 |
Giải ba | 57332 29526 |
Giải nhì | 34074 |
Giải nhất | 84493 |
Giải đặc biệt | 692806 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần