Giải tám | 62 |
Giải bảy | 321 |
Giải sáu | 6824 8142 3205 |
Giải năm | 9575 |
Giải tư | 16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 |
Giải ba | 52263 16516 |
Giải nhì | 70678 |
Giải nhất | 96621 |
Giải đặc biệt | 563819 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 878 |
Giải sáu | 1234 7611 1875 |
Giải năm | 8764 |
Giải tư | 42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054 |
Giải ba | 36184 48839 |
Giải nhì | 34556 |
Giải nhất | 02291 |
Giải đặc biệt | 667402 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 217 |
Giải sáu | 9199 8789 1054 |
Giải năm | 3598 |
Giải tư | 88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 |
Giải ba | 10711 11277 |
Giải nhì | 56877 |
Giải nhất | 82343 |
Giải đặc biệt | 326890 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần