Giải tám | 40 |
Giải bảy | 343 |
Giải sáu | 7419 2312 0097 |
Giải năm | 0064 |
Giải tư | 66735 29935 41953 97981 00520 75658 13482 |
Giải ba | 42593 65825 |
Giải nhì | 90970 |
Giải nhất | 29459 |
Giải đặc biệt | 509867 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 128 |
Giải sáu | 1143 1855 3137 |
Giải năm | 6054 |
Giải tư | 18121 51951 90993 42573 41354 34029 02743 |
Giải ba | 29213 72985 |
Giải nhì | 26773 |
Giải nhất | 10784 |
Giải đặc biệt | 273435 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 990 |
Giải sáu | 4196 3992 6427 |
Giải năm | 4517 |
Giải tư | 00547 84977 36495 23624 43325 19944 13214 |
Giải ba | 40977 19874 |
Giải nhì | 09517 |
Giải nhất | 97437 |
Giải đặc biệt | 220816 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần