Giải tám | 44 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 3914 6841 3648 |
Giải năm | 0930 |
Giải tư | 45814 69385 52121 31220 96543 78640 99267 |
Giải ba | 21223 91180 |
Giải nhì | 36616 |
Giải nhất | 06105 |
Giải đặc biệt | 661092 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 358 |
Giải sáu | 6766 1443 7990 |
Giải năm | 2023 |
Giải tư | 16953 20553 16134 67899 93172 81250 67869 |
Giải ba | 22989 78591 |
Giải nhì | 65255 |
Giải nhất | 17682 |
Giải đặc biệt | 037613 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 388 |
Giải sáu | 5208 6336 1291 |
Giải năm | 5383 |
Giải tư | 39454 55668 47992 89336 02624 32929 93414 |
Giải ba | 08753 94426 |
Giải nhì | 58161 |
Giải nhất | 82472 |
Giải đặc biệt | 263301 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần