Giải tám | 96 |
Giải bảy | 926 |
Giải sáu | 5753 2817 0148 |
Giải năm | 5687 |
Giải tư | 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 |
Giải ba | 65653 39249 |
Giải nhì | 04151 |
Giải nhất | 37618 |
Giải đặc biệt | 742066 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 080 |
Giải sáu | 4397 2491 1054 |
Giải năm | 0212 |
Giải tư | 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
Giải ba | 60715 11143 |
Giải nhì | 08301 |
Giải nhất | 83303 |
Giải đặc biệt | 989107 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần