Giải tám | 41 |
Giải bảy | 967 |
Giải sáu | 7859 2997 2658 |
Giải năm | 4474 |
Giải tư | 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 |
Giải ba | 26420 38300 |
Giải nhì | 55884 |
Giải nhất | 00667 |
Giải đặc biệt | 438959 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 066 |
Giải sáu | 8978 2615 5201 |
Giải năm | 2157 |
Giải tư | 40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786 |
Giải ba | 78230 83333 |
Giải nhì | 44110 |
Giải nhất | 97752 |
Giải đặc biệt | 687159 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 8815 7705 3482 |
Giải năm | 8189 |
Giải tư | 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 |
Giải ba | 95614 02816 |
Giải nhì | 98638 |
Giải nhất | 22306 |
Giải đặc biệt | 765443 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần