Giải tám | 89 |
Giải bảy | 193 |
Giải sáu | 2770 1111 3745 |
Giải năm | 2165 |
Giải tư | 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 |
Giải ba | 46859 94815 |
Giải nhì | 76908 |
Giải nhất | 52453 |
Giải đặc biệt | 725223 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 108 |
Giải sáu | 2602 8343 3624 |
Giải năm | 1063 |
Giải tư | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 |
Giải ba | 74170 13819 |
Giải nhì | 23195 |
Giải nhất | 62461 |
Giải đặc biệt | 419887 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 934 |
Giải sáu | 7437 6622 3269 |
Giải năm | 3984 |
Giải tư | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 |
Giải ba | 82399 93313 |
Giải nhì | 48140 |
Giải nhất | 46867 |
Giải đặc biệt | 265537 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần