Giải tám | 05 |
Giải bảy | 253 |
Giải sáu | 3594 5502 7298 |
Giải năm | 6198 |
Giải tư | 06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 |
Giải ba | 92510 88691 |
Giải nhì | 59626 |
Giải nhất | 66228 |
Giải đặc biệt | 016849 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 612 |
Giải sáu | 1144 0643 0635 |
Giải năm | 4939 |
Giải tư | 62946 24542 49681 28319 05716 63438 41193 |
Giải ba | 89821 68768 |
Giải nhì | 12557 |
Giải nhất | 04418 |
Giải đặc biệt | 889572 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 173 |
Giải sáu | 6372 8655 9959 |
Giải năm | 6100 |
Giải tư | 59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
Giải ba | 28627 24439 |
Giải nhì | 35983 |
Giải nhất | 89952 |
Giải đặc biệt | 916634 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần