Giải tám | 24 |
Giải bảy | 514 |
Giải sáu | 1033 7474 2024 |
Giải năm | 5159 |
Giải tư | 71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918 |
Giải ba | 99176 07792 |
Giải nhì | 19980 |
Giải nhất | 59719 |
Giải đặc biệt | 345966 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 736 |
Giải sáu | 5490 1136 4990 |
Giải năm | 2641 |
Giải tư | 27452 63586 06423 08701 10565 67937 99970 |
Giải ba | 86130 97927 |
Giải nhì | 78169 |
Giải nhất | 80186 |
Giải đặc biệt | 871617 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần