Giải tám | 83 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 6124 9315 4427 |
Giải năm | 5068 |
Giải tư | 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 |
Giải ba | 85021 35991 |
Giải nhì | 50939 |
Giải nhất | 13178 |
Giải đặc biệt | 056033 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 662 |
Giải sáu | 1384 0580 9400 |
Giải năm | 9149 |
Giải tư | 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 |
Giải ba | 50165 01421 |
Giải nhì | 12617 |
Giải nhất | 30594 |
Giải đặc biệt | 430774 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần