Giải tám | 54 |
Giải bảy | 041 |
Giải sáu | 3657 6913 7243 |
Giải năm | 7832 |
Giải tư | 46945 78986 27678 54547 62814 84873 07394 |
Giải ba | 21561 90425 |
Giải nhì | 13801 |
Giải nhất | 80526 |
Giải đặc biệt | 817417 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 182 |
Giải sáu | 3896 1155 2616 |
Giải năm | 7480 |
Giải tư | 08730 06616 37053 88419 11271 95464 73240 |
Giải ba | 10521 02639 |
Giải nhì | 56160 |
Giải nhất | 37360 |
Giải đặc biệt | 315858 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 047 |
Giải sáu | 6604 5578 4351 |
Giải năm | 4274 |
Giải tư | 44769 76334 79699 09023 52828 51307 03212 |
Giải ba | 06387 06780 |
Giải nhì | 34152 |
Giải nhất | 95264 |
Giải đặc biệt | 384923 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần