Giải ĐB | 29826 |
Giải nhất | 13498 |
Giải nhì | 63321 15802 |
Giải ba | 27738 56163 93997 37190 12592 30960 |
Giải tư | 7699 2850 6191 4221 |
Giải năm | 0718 9433 5262 1981 5778 0943 |
Giải sáu | 179 216 075 |
Giải bảy | 98 35 48 02 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 804 |
Giải sáu | 9009 8269 6226 |
Giải năm | 0446 |
Giải tư | 33959 83808 49695 56892 09727 55603 61864 |
Giải ba | 86443 11006 |
Giải nhì | 90223 |
Giải nhất | 76930 |
Giải đặc biệt | 582311 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 655 |
Giải sáu | 6342 0448 6202 |
Giải năm | 7141 |
Giải tư | 23089 62436 21031 07927 96222 61079 01714 |
Giải ba | 08921 28777 |
Giải nhì | 37098 |
Giải nhất | 99204 |
Giải đặc biệt | 866431 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 1975 9598 5550 |
Giải năm | 2123 |
Giải tư | 42107 48198 22172 19520 40710 89817 00957 |
Giải ba | 34750 01939 |
Giải nhì | 92265 |
Giải nhất | 58281 |
Giải đặc biệt | 186832 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 683 |
Giải sáu | 6647 0593 8352 |
Giải năm | 7130 |
Giải tư | 10260 99781 07493 26615 58886 51426 86473 |
Giải ba | 47466 45625 |
Giải nhì | 04855 |
Giải nhất | 37000 |
Giải đặc biệt | 106727 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 223 |
Giải sáu | 5053 0045 2950 |
Giải năm | 1232 |
Giải tư | 11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 |
Giải ba | 90322 38691 |
Giải nhì | 72395 |
Giải nhất | 22050 |
Giải đặc biệt | 289941 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 578 |
Giải sáu | 5762 1974 9945 |
Giải năm | 8741 |
Giải tư | 99974 91504 02345 17595 21499 27161 41437 |
Giải ba | 64895 15941 |
Giải nhì | 41846 |
Giải nhất | 11512 |
Giải đặc biệt | 154433 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 28 |
Bộ số thứ ba | 607 |
Bộ số thứ nhất | 3831 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần