Giải ĐB | 45889 |
Giải nhất | 86619 |
Giải nhì | 06250 77086 |
Giải ba | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
Giải tư | 3167 5314 4915 7631 |
Giải năm | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
Giải sáu | 608 011 488 |
Giải bảy | 83 40 96 61 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 020 |
Giải sáu | 4399 2704 5678 |
Giải năm | 7035 |
Giải tư | 84128 85454 65066 71625 37110 42863 24336 |
Giải ba | 13124 43093 |
Giải nhì | 00545 |
Giải nhất | 35455 |
Giải đặc biệt | 297118 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 666 |
Giải sáu | 8694 5789 3198 |
Giải năm | 7350 |
Giải tư | 28800 30363 20889 24535 01433 99249 41249 |
Giải ba | 17596 49877 |
Giải nhì | 41731 |
Giải nhất | 64014 |
Giải đặc biệt | 151528 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 282 |
Giải sáu | 7589 1669 5349 |
Giải năm | 9084 |
Giải tư | 12078 67304 49729 81845 74613 63448 87102 |
Giải ba | 71082 29548 |
Giải nhì | 07922 |
Giải nhất | 04569 |
Giải đặc biệt | 433672 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 582 |
Giải sáu | 6072 1640 2049 |
Giải năm | 8621 |
Giải tư | 90425 86115 09904 42852 26742 33678 86948 |
Giải ba | 71952 23749 |
Giải nhì | 66317 |
Giải nhất | 04536 |
Giải đặc biệt | 163019 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 4134 5022 3424 |
Giải năm | 4992 |
Giải tư | 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 |
Giải ba | 55585 01945 |
Giải nhì | 03386 |
Giải nhất | 52230 |
Giải đặc biệt | 448925 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 165 |
Giải sáu | 4371 4716 9326 |
Giải năm | 4876 |
Giải tư | 13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 |
Giải ba | 73076 27550 |
Giải nhì | 87897 |
Giải nhất | 05074 |
Giải đặc biệt | 245557 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 52 |
Bộ số thứ ba | 600 |
Bộ số thứ nhất | 0606 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần