Giải ĐB | 51599 |
Giải nhất | 63081 |
Giải nhì | 91970 36583 |
Giải ba | 22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
Giải tư | 2523 2726 7970 3522 |
Giải năm | 5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
Giải sáu | 604 892 995 |
Giải bảy | 45 95 46 14 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 708 |
Giải sáu | 1846 5578 8704 |
Giải năm | 4780 |
Giải tư | 21188 51414 62663 30981 39943 48237 16796 |
Giải ba | 16487 22534 |
Giải nhì | 05783 |
Giải nhất | 43503 |
Giải đặc biệt | 264194 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 351 |
Giải sáu | 6466 5326 5636 |
Giải năm | 7674 |
Giải tư | 97691 24974 96647 65120 56808 52423 49927 |
Giải ba | 36172 33265 |
Giải nhì | 78029 |
Giải nhất | 65543 |
Giải đặc biệt | 660713 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 166 |
Giải sáu | 0367 5713 5806 |
Giải năm | 6724 |
Giải tư | 36787 02967 11171 97444 89027 48484 12322 |
Giải ba | 97053 60700 |
Giải nhì | 21452 |
Giải nhất | 80362 |
Giải đặc biệt | 492889 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 734 |
Giải sáu | 3748 3150 4122 |
Giải năm | 0602 |
Giải tư | 45816 67125 46049 73707 35197 78720 59869 |
Giải ba | 07218 39079 |
Giải nhì | 89301 |
Giải nhất | 40800 |
Giải đặc biệt | 983989 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 323 |
Giải sáu | 2163 5654 7881 |
Giải năm | 6222 |
Giải tư | 58123 09689 65297 30411 22156 37750 88537 |
Giải ba | 62136 30176 |
Giải nhì | 92053 |
Giải nhất | 15391 |
Giải đặc biệt | 641417 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 232 |
Giải sáu | 0689 5088 4895 |
Giải năm | 2165 |
Giải tư | 30708 32586 28256 28836 50772 47318 03382 |
Giải ba | 94487 02574 |
Giải nhì | 03186 |
Giải nhất | 34252 |
Giải đặc biệt | 912197 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần