Giải ĐB | 25492 |
Giải nhất | 60034 |
Giải nhì | 22696 61003 |
Giải ba | 83776 96302 47745 81061 32262 78558 |
Giải tư | 5309 4242 7210 2556 |
Giải năm | 3005 6698 5061 9902 8989 7084 |
Giải sáu | 530 306 445 |
Giải bảy | 97 03 17 19 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 274 |
Giải sáu | 1395 2882 6918 |
Giải năm | 5291 |
Giải tư | 04872 34960 96714 28682 31584 30335 55628 |
Giải ba | 71349 56409 |
Giải nhì | 01770 |
Giải nhất | 03653 |
Giải đặc biệt | 191282 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 706 |
Giải sáu | 1956 9386 2241 |
Giải năm | 4668 |
Giải tư | 52344 92352 09547 02987 41657 03330 94537 |
Giải ba | 42056 81914 |
Giải nhì | 07567 |
Giải nhất | 47255 |
Giải đặc biệt | 104790 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 157 |
Giải sáu | 8102 5224 5055 |
Giải năm | 8473 |
Giải tư | 08883 44354 46965 92479 36516 36802 11617 |
Giải ba | 81858 43155 |
Giải nhì | 55992 |
Giải nhất | 62435 |
Giải đặc biệt | 422358 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 342 |
Giải sáu | 7656 5386 5909 |
Giải năm | 1161 |
Giải tư | 19884 97768 06770 06736 39015 04199 15148 |
Giải ba | 57592 16738 |
Giải nhì | 78277 |
Giải nhất | 95185 |
Giải đặc biệt | 335160 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 002 |
Giải sáu | 2968 8884 9136 |
Giải năm | 3406 |
Giải tư | 14125 84713 79107 64130 54584 80787 27054 |
Giải ba | 75352 68104 |
Giải nhì | 51500 |
Giải nhất | 72176 |
Giải đặc biệt | 690290 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 133 |
Giải sáu | 9287 9066 9580 |
Giải năm | 7578 |
Giải tư | 47895 43098 54756 93649 80997 04855 56220 |
Giải ba | 76239 94985 |
Giải nhì | 80968 |
Giải nhất | 61574 |
Giải đặc biệt | 256886 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 20 |
Bộ số thứ ba | 886 |
Bộ số thứ nhất | 9180 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần