Giải tám | 44 |
Giải bảy | 665 |
Giải sáu | 3597 6788 1166 |
Giải năm | 3448 |
Giải tư | 00883 79297 11688 77111 61138 28610 07980 |
Giải ba | 50902 79688 |
Giải nhì | 47262 |
Giải nhất | 17164 |
Giải đặc biệt | 775410 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 744 |
Giải sáu | 3670 2973 2816 |
Giải năm | 9293 |
Giải tư | 77005 62524 08269 19084 42312 19967 20655 |
Giải ba | 17273 74770 |
Giải nhì | 99109 |
Giải nhất | 61504 |
Giải đặc biệt | 271310 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 563 |
Giải sáu | 3995 1594 9530 |
Giải năm | 9828 |
Giải tư | 94304 27965 77436 81476 08179 59621 85326 |
Giải ba | 98453 21027 |
Giải nhì | 36977 |
Giải nhất | 49139 |
Giải đặc biệt | 614257 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần