Giải tám | 92 |
Giải bảy | 876 |
Giải sáu | 6588 9047 9899 |
Giải năm | 1029 |
Giải tư | 39583 58835 11554 96631 86128 10163 39149 |
Giải ba | 72348 24223 |
Giải nhì | 66889 |
Giải nhất | 16966 |
Giải đặc biệt | 038472 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 036 |
Giải sáu | 9245 7933 8622 |
Giải năm | 3024 |
Giải tư | 52614 11886 41111 02513 69386 37058 88010 |
Giải ba | 47264 35731 |
Giải nhì | 20929 |
Giải nhất | 03192 |
Giải đặc biệt | 227371 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 6133 2959 6790 |
Giải năm | 1993 |
Giải tư | 85793 99205 27669 32059 46998 94054 74953 |
Giải ba | 10261 72639 |
Giải nhì | 37152 |
Giải nhất | 27278 |
Giải đặc biệt | 945570 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần